Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn An
Mã sinh viên: 0641120196
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012 ĐPK
10 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012 ĐPK
12 Tiếng anh 2 6 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
13 Cơ kỹ thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/09/2013 25/09/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013 ĐPK
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 9 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
17 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 10/01/2013 21/02/2013
19 Hoá lý 1 7 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2013
20 Hoá học xanh 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
21 Hoá môi trường 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 5 D 5 (D) 01/09/2013
23 Hoá phân tích 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/09/2013 30/09/2013
24 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
25 Tiếng anh 4 3.5 4 D 4 (D) 07/09/2013
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
27 Hoá lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013
28 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/01/2014 12/02/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2014 ĐPK
33 Công nghệ điện hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2014
34 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 15/06/2014 31/07/2014
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
36 An toàn lao động 8 7.9 B 7.9 (B) 05/07/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
38 Hoá học cao phân tử 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8 B 8 (B) 08/03/2013
41 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 16/12/2014 21/01/2015
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.1 B 8.1 (B)
43 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
46 Công nghệ giấy 5.5 6.1 C 6.1 (C) 31/12/2014
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
48 Tổng hợp hữu cơ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/05/2015 27/05/2015
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2015
50 Công nghệ chế biến khí 4 5.2 D 5.2 (D) 14/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
52 Tiếng anh 2 0 6.5 2.6 7 F B 7 (B) 05/03/2014 21/03/2014
53 Tiếng anh 4 I (I)
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
55 Hoá hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2013
56 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo