Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Hiếu
Mã sinh viên: 0641120197
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2016
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/01/2013 28/02/2013 ĐPK
17 Kỹ thuật điện 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2013 28/02/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/01/2013 21/02/2013
19 Hoá lý 1 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/01/2013 02/02/2013
20 Hoá học xanh 2 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2013
21 Hoá môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2013 24/09/2013
24 Hoá lý 2 6 6.1 C 6.1 (C) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6 C 6 (C) 01/09/2013
26 Hoá phân tích 3 4 D 4 (D) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính I (I)
29 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
30 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quá trình thiết bị truyền khối 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2014
32 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2013
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
34 Kỹ thuật môi trường 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
35 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 15/06/2014 31/07/2014
36 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
37 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
39 An toàn lao động 4 5.1 D 5.1 (D) 05/07/2014
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
42 Công nghệ xi măng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
43 Công nghệ sản xuất phân khoáng 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
46 Công nghệ gốm sứ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2014
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
48 Công nghệ vật liệu vô cơ 5 6 C 6 (C) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
50 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 7 7.2 B 7.2 (B) 11/05/2015
51 Công nghệ Mạ điện 2.5 4 D 4 (D) 14/05/2015
52 Công nghệ điện hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2014
53 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2014
54 Hoá lý 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2014
55 Quy hoạch tuyến tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2014
57 Hoá hữu cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
58 Giáo dục thể chất 1 I (I)
59 Giáo dục thể chất 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo