Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Trung
Mã sinh viên: 0641120199
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 4 4.5 D 4.5 (D) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 08/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 05/02/2013
16 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/01/2013 21/02/2013
20 Hoá môi trường 3 2 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 15/01/2013 02/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hoá lý 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/08/2013 23/09/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** (I) 01/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hoá phân tích 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 06/09/2013 30/09/2013
27 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
28 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 5.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng I (I)
32 Kỹ thuật môi trường 4 2.5 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 04/01/2014 28/01/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
34 Công nghệ điện hoá 0 2.5 F 2.5 (F) 15/07/2014
35 Hoá kỹ thuật đại cương 5 6 C 6 (C) 15/06/2014
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
37 An toàn lao động 0 ** 0 ** F ** ** 05/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 0 F (I)
39 Hoá học cao phân tử 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/07/2014 11/08/2014
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
41 Công nghệ điện hoá I (I)
42 An toàn lao động I (I)
43 Công nghệ giấy ** ** ** (I) 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
46 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 0 F (I)
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
48 Công nghệ chất hoạt động bề mặt ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ gia công chất dẻo 0 ** 2.2 ** F ** ** 07/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 ** 1.7 ** F ** ** 26/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 ** 0 ** F ** ** 19/12/2014 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 3.4 F 3.4 (F)
53 Công nghệ giấy 0 0.8 F 0.8 (F) 31/12/2014
54 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 27/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 0 F (I)
56 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn ** ** ** ** ** ** ** 12/05/2015 24/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Công nghệ gia công chất dẻo ** ** ** (I) 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 0 F (I)
59 Tổng hợp hữu cơ ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 14/05/2015 27/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
61 Công nghệ chế biến khí ** 5.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 14/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Cơ kỹ thuật I (I)
63 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học I (I)
64 Cơ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 03/02/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Cơ kỹ thuật I (I)
66 Công nghệ giấy I (I)
67 Kỹ thuật môi trường 0 ** 0 ** F ** ** 28/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Kỹ thuật môi trường 0 3.5 1.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/08/2014 29/09/2014
71 Quá trình thiết bị truyền khối I (I)
72 Giáo dục thể chất 2 I (I)
73 Hoá kỹ thuật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
75 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5 4.2 D 4.2 (D) 20/08/2016
76 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo