Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hà
Mã sinh viên: 0641120203
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 9 9 A 9 (A) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 7 8 B 8 (B) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 9 8.4 B 8.4 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 10 9.8 A 9.8 (A) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 8 8 B 8 (B) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2013
21 Hoá lý 1 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2014
22 Tiếng anh 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2013
24 Hoá lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
26 Hoá phân tích 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2013 ĐPK
28 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9.5 9.6 A 9.6 (A) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2014 ĐPK
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
34 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 15/06/2014
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
36 An toàn lao động 9 8.8 A 8.8 (A) 05/07/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
38 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2014 ĐPK
39 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9.2 A 9.2 (A) 29/06/2014
40 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8 B 8 (B) 31/12/2014
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9.5 9.3 A 9.3 (A) 19/12/2014
44 Công nghệ gốm sứ 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2014
45 Công nghệ điện hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2014
46 Công nghệ xi măng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo