Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thủy
Mã sinh viên: 0641120212
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 4 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
21 Hoá lý 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2014
22 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
24 Hoá lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
26 Hoá phân tích 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 06/09/2013 30/09/2013
27 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
28 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 7 B 7 (B) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
33 Công nghệ điện hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2014
34 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 15/06/2014
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
36 An toàn lao động 5.5 6 C 6 (C) 05/07/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
38 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7.1 B 7.1 (B) 16/12/2014
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.4 B 8.4 (B)
42 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2014
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 26/12/2014
45 Công nghệ giấy 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2014
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Tổng hợp hữu cơ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/05/2015
48 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 8 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2015
49 Công nghệ chế biến khí 5 6 C 6 (C) 14/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
51 Hoá hữu cơ 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 13/03/2013 27/03/2013
52 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo