Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Ngần
Mã sinh viên: 0641120215
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/01/2013 06/02/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
15 Kỹ thuật điện 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2013
17 Hoá lý 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2013
18 Hoá học xanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013 ĐPK
23 Hoá lý 2 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2013 ĐPK
25 Hoá phân tích 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 06/09/2013 30/09/2013
26 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
27 Tiếng anh 4 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2014
28 Tiếng anh 5 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8.5 8.9 A 8.9 (A) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
34 Hoá kỹ thuật đại cương 8.5 8.9 A 8.9 (A) 15/06/2014
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
36 An toàn lao động 8 7.9 B 7.9 (B) 05/07/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9.2 A 9.2 (A)
38 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/06/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
40 Công nghệ xi măng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2014
41 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 31/12/2014 28/01/2015
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2014
45 Công nghệ gốm sứ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2014
46 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 27/12/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
49 Vật lý 1 6 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2012
50 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 05/03/2014
51 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 01/03/2014 14/03/2014
52 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7.5 8 B 8 (B) 12/03/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo