Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 0641120218
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 2 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 8 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/01/2013 21/02/2013
18 Hoá lý 1 8 8 B 8 (B) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
21 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8 B 8 (B) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
28 Vật lý 2 9 9 A 9 (A) 19/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014 ĐPK
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8.5 8.9 A 8.9 (A) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 6 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
33 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8.5 3.3 9 F A 9 (A) 15/06/2014 31/07/2014
34 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
37 Các phương pháp phân tích quang học 7 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
38 An toàn lao động 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/07/2014
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
40 Kỹ thuật phân tích môi trường 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2015 30/01/2015
41 Phân tích công nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2014
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
43 Phân tích công nghiệp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2014
44 Các phương pháp phân tích điện hoá 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2014
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Công nghệ điện hoá 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/05/2014
49 Hoá hữu cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo