Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Toán
Mã sinh viên: 0641120226
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 2 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
13 Cơ kỹ thuật 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/09/2013 25/09/2013
14 Hoá lý 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2013 05/02/2013
18 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/01/2013 21/02/2013
20 Hoá lý 1 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 12/01/2013 02/02/2013
21 Hoá học xanh 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
22 Hoá môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5 D 5 (D) 01/09/2013
24 Hoá phân tích 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2013 30/09/2013
25 Nhập môn tin học 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 09/09/2013 03/10/2013
26 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2013
28 Hoá lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
29 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
34 Tiếng anh 5 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
35 Công nghệ điện hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2014
36 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 15/06/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
38 An toàn lao động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/07/2014
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
40 Hoá học cao phân tử 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2014
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 6.9 C 6.9 (C) 16/12/2014
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.3 B 7.3 (B)
44 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2014
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2014
47 Công nghệ giấy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Tổng hợp hữu cơ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/05/2015 27/05/2015
50 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2015
51 Công nghệ chế biến khí 5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
53 Hoá vô cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2014
54 Hoá hữu cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013
55 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2014
56 Kỹ thuật điện 0 9 3 9 F A 9 (A) 22/08/2013 19/09/2013
57 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo