Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Linh
Mã sinh viên: 0641120233
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 3 2 4 F D 4 (D) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 25/10/2012 ĐPK
10 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I)
12 Tiếng anh 2 0 ** 1.1 ** F ** ** 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 25/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kinh tế học đại cương I (I)
17 Tiếng Anh 1 I (I)
18 Vẽ kỹ thuật I (I)
19 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
22 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I)
23 Kỹ thuật điện 0 0 F (I)
24 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 31/01/2013 21/02/2013 ĐPK
25 Hoá lý 1 ** ** ** (I) 12/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hoá học xanh 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 21/02/2013
27 Hoá môi trường 6 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2013
28 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2013 ĐPK
29 Tiếng anh 4 4.5 5.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/09/2013 05/10/2013
30 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học I (I)
31 Hoá lý 2 I (I)
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
33 Hoá phân tích ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 06/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Nhập môn tin học ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quy hoạch tuyến tính I (I)
36 Hoá lý 2 ** ** ** (I) 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quá trình thiết bị truyền khối ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 24/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kinh tế học đại cương I (I)
39 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
40 Quá trình thiết bị truyền khối ** 2.5 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 10/01/2014 12/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2013
42 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
43 Kỹ thuật môi trường ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa I (I)
45 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ I (I)
46 An toàn lao động 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/06/2015 12/08/2015
47 Hoá kỹ thuật đại cương I (I)
48 Hoá kỹ thuật đại cương I (I)
49 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
50 An toàn lao động ** 3.5 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 05/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.8 B 7.8 (B)
52 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 ** 2.2 ** F ** ** 21/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Công nghệ gia công chất dẻo ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 29/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/07/2014 15/08/2014
55 Công nghệ giấy ** ** ** (I) 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Pháp luật đại cương I (I)
57 Công nghệ xi măng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
58 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 31/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
60 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
61 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/12/2014 20/01/2015
62 Công nghệ gốm sứ 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
63 Công nghệ điện hoá 6.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
64 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
65 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 7 7 B 7 (B) 11/05/2015
66 Công nghệ Mạ điện ** ** ** ** 14/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Công nghệ vật liệu vô cơ 7.5 7 B 7 (B) 18/05/2015
68 Hoá kỹ thuật đại cương 7 5.5 C 5.5 (C) 11/05/2016
69 Công nghệ Mạ điện 9 8.4 B 8.4 (B) 18/05/2016
70 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2016
71 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.2 F 1.2 (F) 04/09/2012
72 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Kinh tế học đại cương I (I)
74 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
77 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
78 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 20/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
81 Hoá lý 1 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2014 23/09/2014
82 Kỹ thuật điện I (I)
83 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
84 Hoá lý 2 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 04/02/2015 16/02/2015
85 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2015
86 Kỹ thuật điện I (I)
87 Quy hoạch tuyến tính 5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2016
88 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
89 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/03/2013 29/03/2013
90 Kỹ thuật môi trường 7 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2014
91 Hoá kỹ thuật đại cương 1 2.2 F 2.2 (F) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo