Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhài
Mã sinh viên: 0641120241
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
13 Hoá lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/01/2013 02/02/2013
14 Hoá học xanh 9 9 A 9 (A) 19/01/2013
15 Hoá môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2013 ĐPK
17 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6 C 6 (C) 22/02/2013 ĐPK
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
21 Hoá lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2014
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 28/08/2013 24/09/2013
24 Hoá lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6 C 6 (C) 01/09/2013
26 Hoá phân tích 6 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học 10 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2013
28 Hoá lý 2 0 ** 2.4 ** F ** ** 19/06/2014 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 4 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2014 ĐPK
34 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
35 Công nghệ điện hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
38 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 15/06/2014 31/07/2014
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
41 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 16/12/2014 21/01/2015
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
43 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2014
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2014 28/01/2015
46 Công nghệ giấy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
50 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
51 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014
52 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
53 Hoá vô cơ 8 8 B 8 (B) 08/03/2013
54 Cơ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2013
55 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
56 Tiếng anh 3 7 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 19/08/2013
58 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo