Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Phương
Mã sinh viên: 0641120244
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2012 10/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
13 Hoá lý 1 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2013 02/02/2013
14 Hoá học xanh 8 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2013
15 Hoá môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/01/2013 06/02/2013
17 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 29/01/2013 ĐPK
18 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 07/01/2013
19 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/01/2013
21 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 3 4 D 4 (D) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 0 ** 2.1 ** F ** ** 06/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2013
27 Tiếng anh 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
28 Hoá phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
29 Hoá lý 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2014
30 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
31 Quá trình thiết bị truyền khối 4 4.2 D 4.2 (D) 10/01/2014
32 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 08/01/2014 28/01/2014
34 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
35 An toàn lao động 8.5 8 B 8 (B) 05/07/2014
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.2 B 8.2 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
38 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2014
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 2.5 2.5 4.1 F D 4.1 (D) 15/06/2014 31/07/2014
40 Các phương pháp phân tích quang học 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2014 08/08/2014
41 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
43 Phân tích công nghiệp 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/12/2014 20/01/2015
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
45 Các phương pháp phân tích điện hoá 7 7 B 7 (B) 26/12/2014
46 Phân tích công nghiệp 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/12/2014 20/01/2015
47 Công nghệ điện hoá 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
50 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
51 Phương pháp chiết và sắc ký 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2015
52 Xử lý nước tự nhiên 4 4.5 D 4.5 (D) 15/05/2015
53 Cơ kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
54 Hoá hữu cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 17/08/2013
55 Tiếng anh 3 8.5 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2014
56 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2014 30/09/2014
57 Tiếng anh 5 7.5 8 B 8 (B) 03/09/2014
58 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 22/08/2013 19/09/2013
59 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/02/2015
60 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo