Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Trí Tâm
Mã sinh viên: 0641120248
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 9 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 4 5.4 D 5.4 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 12/01/2013 02/02/2013
14 Hoá học xanh 9 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2013
15 Hoá môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
16 Kỹ thuật điện 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 23/01/2013 28/02/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/01/2013 06/02/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2014 ĐPK
20 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
21 Hoá lý 2 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2013 23/09/2013
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
23 Hoá phân tích 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
24 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2013
25 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
26 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 7 B 7 (B) 30/12/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2014
28 Kỹ thuật môi trường 7 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2014
29 Tiếng anh 5 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
31 An toàn lao động 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2014
32 Công nghệ điện hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2014
33 Hoá kỹ thuật đại cương 0 9 3 9 F A 9 (A) 15/06/2014 31/07/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9.2 A 9.2 (A)
36 Hoá học cao phân tử 9 9.2 A 9.2 (A) 06/07/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
38 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7.5 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2014
39 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
40 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2014
42 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8 B 8 (B) 26/12/2014
43 Công nghệ giấy 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2014
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
47 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.6 C 5.6 (C) 05/09/2012
49 Cơ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 02/03/2014
50 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 24/02/2014
51 Hoá hữu cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 17/08/2013
52 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 01/03/2014 14/03/2014
53 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2013
54 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 06/03/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/08/2013 13/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo