Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thương
Mã sinh viên: 0641120249
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
13 Hoá lý 1 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 23/01/2013 02/02/2013
14 Hoá học xanh 8 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2013
15 Hoá môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013 ĐPK
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
17 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 8 7 B 7 (B) 07/01/2013
19 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2013 ĐPK
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.4 D 4.4 (D) 10/01/2013
21 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 19/01/2014
22 Hoá lý 1 9 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
25 Hoá lý 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 01/09/2013 27/09/2013
27 Hoá phân tích 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
28 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2013 ĐPK
29 Quá trình thiết bị truyền khối 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
30 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 7 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
34 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2014
35 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 15/06/2014
36 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2014
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
41 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2014
45 Công nghệ gốm sứ 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2014
46 Công nghệ điện hoá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2014
47 Công nghệ xi măng 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Công nghệ vật liệu vô cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 18/05/2015
50 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2015
51 Công nghệ Mạ điện 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2015
52 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
53 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7.5 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2014
54 Hoá vô cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/03/2013 ĐPK
55 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
56 Vật lý 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo