Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Tuyến
Mã sinh viên: 0641120250
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 1 0 2.9 2.2 F F 2.9 (F) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 12/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hoá học xanh 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
15 Hoá môi trường 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2013 ĐPK
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
18 Kỹ thuật điện 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2013 28/02/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 10/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 22/02/2013
21 Hoá môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2013
22 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.4 D 4.4 (D) 28/08/2013
24 Hoá lý 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/08/2013 23/09/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
26 Hoá phân tích 0 8 1.6 7 F B 7 (B) 06/09/2013 30/09/2013
27 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2013
28 Nhập môn tin học 6.5 7 B 7 (B) 15/07/2014
29 Tiếng anh 5 ** 6.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quá trình thiết bị truyền khối ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 10/01/2014 12/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 6 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
34 An toàn lao động 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/07/2014 23/08/2014 ĐPK
35 Công nghệ điện hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2014
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.7 B 7.7 (B)
37 Hoá học cao phân tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/07/2014 11/08/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa ** 7.5 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 07/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 15/06/2014 31/07/2014
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
41 An toàn lao động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/06/2015 12/08/2015
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
43 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2014 28/01/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
46 Công nghệ giấy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 31/12/2014 29/01/2015
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.2 B 7.2 (B)
49 Công nghệ giấy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
50 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
52 Tổng hợp hữu cơ 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 14/05/2015 27/05/2015
53 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6 4.5 D 4.5 (D) 12/05/2015
54 Công nghệ chế biến khí 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 14/05/2015 30/05/2015
55 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
56 Cơ kỹ thuật 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2014 30/09/2014
57 Hoá lý 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2014
58 Toán ứng dụng 1 6.5 7 B 7 (B) 31/08/2014
59 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 11/03/2013
60 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 4 ** 3.5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 02/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
63 Công nghệ giấy I (I)
64 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo