Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Cường
Mã sinh viên: 0641120266
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
12 Hoá lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2013
13 Hoá học xanh 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
14 Hoá môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 8 7 B 7 (B) 07/01/2013
18 Kỹ thuật điện 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/02/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 5 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 31/01/2013 21/02/2013 ĐPK
20 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
22 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
24 Hoá phân tích 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2013 30/09/2013
25 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2013
26 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/01/2014 12/02/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9 A 9 (A) 30/12/2013
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
30 Kỹ thuật môi trường ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 04/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 An toàn lao động 8 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2014
32 Công nghệ điện hoá 6 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.2 B 8.2 (B)
35 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
36 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/06/2014 31/07/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
38 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 16/12/2014 21/01/2015
39 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2015
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
41 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2014
42 Công nghệ giấy 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2014 29/01/2015
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.8 B 7.8 (B)
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 12/05/2015 24/05/2015
47 Công nghệ chế biến khí 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 14/05/2015 30/05/2015
48 Tổng hợp hữu cơ 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 14/05/2015 27/05/2015
49 Kỹ thuật điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/03/2014 18/03/2014
50 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 25/08/2014
51 Hoá vô cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
52 Cơ kỹ thuật 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 12/03/2013 09/04/2013 ĐPK
53 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
54 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/08/2014
55 Cơ kỹ thuật 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/08/2015 16/09/2015
56 Hoá kỹ thuật đại cương 0.5 5.5 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 05/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo