Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 0641120271
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2013
14 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
15 Hoá môi trường 4 5 D 5 (D) 26/01/2013 ĐPK
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
19 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.9 D 4.9 (D) 10/01/2013
21 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2014
22 Tiếng anh 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
24 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
26 Hoá phân tích 6 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 08/09/2013
28 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
33 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
34 Công nghệ điện hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
37 Hoá học cao phân tử 7.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
38 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 15/06/2014 31/07/2014
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2014
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
42 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9.5 9 A 9 (A) 26/12/2014
45 Công nghệ giấy 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
48 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/05/2015
49 Công nghệ chế biến khí 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2015
50 Tổng hợp hữu cơ 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/05/2015 27/05/2015
51 Hoá hữu cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2014
52 Cơ kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo