Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quỳnh
Mã sinh viên: 0641120277
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/03/2012 15/10/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 12/01/2013 02/02/2013
14 Hoá học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
15 Hoá môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013 ĐPK
16 Tiếng anh 3 9 8.6 A 8.6 (A) 18/01/2013
17 Kỹ thuật điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2013 28/02/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 10/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
22 Hoá lý 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/08/2013 23/09/2013
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
24 Hoá phân tích 1 5.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2013 30/09/2013
25 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2013
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
27 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/01/2014 12/02/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
33 An toàn lao động I (I)
34 Các phương pháp phân tích quang học 0 2.5 1.8 3.4 F F 3.4 (F) 02/07/2014 08/08/2014
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
36 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2014
37 An toàn lao động 4 4.6 D 4.6 (D) 05/07/2014
38 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
40 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
41 Kỹ thuật phân tích môi trường 4 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2015
42 Phân tích công nghiệp 1 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/12/2014 20/01/2015
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
44 Phân tích công nghiệp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2014
45 Các phương pháp phân tích điện hoá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
46 Công nghệ điện hoá 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/12/2014 28/01/2015
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
49 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/05/2015
50 Phương pháp chiết và sắc ký 7.5 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2015
51 Các phương pháp phân tích quang học 4 4.8 D 4.8 (D) 15/05/2015
52 Xử lý nước tự nhiên 5.5 6 C 6 (C) 15/05/2015
53 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2014
54 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2013
55 Tiếng anh 4 7 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2013
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 4.5 2.9 4.6 F D 4.6 (D) 10/02/2015 10/03/2015
57 Tiếng anh 5 0 8.5 1.3 7 F B 7 (B) 03/09/2014 26/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo