Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Thuỷ
Mã sinh viên: 0641120278
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2012 ĐPK
7 Hoá hữu cơ 3 4.1 D 4.1 (D) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 6 C 6 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 5 6 C 6 (C) 12/01/2013
14 Hoá học xanh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
15 Hoá môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2013 ĐPK
17 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 31/01/2013 ĐPK
18 Quy hoạch tuyến tính 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2013
19 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 27/09/2013
25 Hoá phân tích 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 10/01/2014 12/02/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 3 4.1 D 4.1 (D) 04/01/2014
32 An toàn lao động 8.5 7 B 7 (B) 05/07/2014
33 Hoá kỹ thuật đại cương 8.5 8.8 A 8.8 (A) 15/06/2014
34 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 29/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
39 Công nghệ xi măng 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
40 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/12/2014 28/01/2015
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 19/12/2014 20/01/2015
44 Công nghệ gốm sứ 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2014
45 Công nghệ điện hoá 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Công nghệ vật liệu vô cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2015
48 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 8 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2015
49 Công nghệ Mạ điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/05/2015
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Hoá hữu cơ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2014
52 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 31/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 27/02/2014 11/03/2014
54 Hoá vô cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 08/03/2013
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0 F (I) 03/02/2015
56 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo