Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Đào
Mã sinh viên: 0641120285
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2013
14 Hoá học xanh 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/01/2013 21/02/2013
15 Hoá môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
16 Kỹ thuật điện 7 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/01/2013 21/02/2013
18 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013 ĐPK
19 Quy hoạch tuyến tính 10 9.5 A 9.5 (A) 07/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
21 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.4 D 4.4 (D) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/09/2013 30/09/2013
26 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 08/09/2013
27 Tiếng anh 5 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/01/2014 12/02/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9 A 9 (A) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/01/2014 28/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
32 An toàn lao động 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/07/2014
33 Công nghệ điện hoá 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
36 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
37 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/06/2014 31/07/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
39 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 4.9 D 4.9 (D) 16/12/2014
40 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2015
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2014
42 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
43 Công nghệ giấy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/12/2014 29/01/2015
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.9 B 7.9 (B)
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/05/2015
48 Công nghệ chế biến khí 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 14/05/2015 30/05/2015
49 Tổng hợp hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo