Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Thành
Mã sinh viên: 0641120286
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 8 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 2 2.1 3.5 F F 3.5 (F) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2013
14 Hoá học xanh 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
15 Hoá môi trường 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2013 ĐPK
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
19 Kỹ thuật điện 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.4 D 5.4 (D) 10/01/2013
21 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2013 24/09/2013
23 Hoá lý 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/08/2013 23/09/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 5 5 D 5 (D) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 3.5 4.2 D 4.2 (D) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 6 C 6 (C) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 4.5 6 C 6 (C) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 4 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2014
32 Các phương pháp phân tích quang học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2014
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
34 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2014
35 An toàn lao động 4.5 5 D 5 (D) 05/07/2014
36 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
39 An toàn lao động ** ** ** ** ** ** ** 28/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật phân tích môi trường 0 6.5 2.4 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2015 30/01/2015
41 Phân tích công nghiệp 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/12/2014 20/01/2015
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
43 Phân tích công nghiệp 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2014
44 Các phương pháp phân tích điện hoá 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2015 ĐPK
45 Công nghệ điện hoá 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2014
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 13/05/2015
49 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 8 B 8 (B) 12/05/2015
50 Xử lý nước tự nhiên 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2015
51 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Hoá hữu cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2014
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/09/2014 01/10/2014
54 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 31/08/2014
55 Hoá môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2014
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 27/02/2014 11/03/2014
57 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo