Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 0641120298
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2013
14 Hoá học xanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
15 Hoá môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
17 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
19 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.6 C 5.6 (C) 10/01/2013
21 Cơ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
22 Tiếng anh 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6 C 6 (C) 28/08/2013
24 Hoá lý 2 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
26 Hoá phân tích 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 30/09/2013
27 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
28 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
33 An toàn lao động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2014
34 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2014
38 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 15/06/2014 31/07/2014
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/12/2014
41 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7 B 7 (B) 31/12/2014
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
44 Công nghệ gốm sứ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2014
45 Công nghệ điện hoá 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
46 Công nghệ xi măng 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo