Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0641120303
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5 D 5 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2013
14 Hoá học xanh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/01/2013 21/02/2013
15 Hoá môi trường 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 15/01/2013 02/02/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 07/01/2013 05/02/2013
18 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.6 C 5.6 (C) 10/01/2013
20 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 28/08/2013 24/09/2013
22 Hoá lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2013
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 27/09/2013
24 Hoá phân tích 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/09/2013 30/09/2013
25 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2013
26 Tiếng anh 5 4 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/01/2014 12/02/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2013
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/01/2014 28/01/2014
30 Kỹ thuật môi trường 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/01/2014 28/01/2014
31 An toàn lao động 4.5 5 D 5 (D) 05/07/2014
32 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/06/2014 01/08/2014
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
35 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2014
36 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 15/06/2014 31/07/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/12/2014 20/01/2015
39 Công nghệ sản xuất phân khoáng 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 7.5 B 7.5 (B)
42 Công nghệ gốm sứ 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
43 Công nghệ điện hoá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2014 28/01/2015
44 Công nghệ xi măng 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Công nghệ vật liệu vô cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2015
47 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2015
48 Công nghệ Mạ điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2015
49 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Hoá hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2014
51 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
52 Quy hoạch tuyến tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
53 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 31/08/2014
54 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2014
55 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Cơ kỹ thuật 3 3.9 I F 3.9 (F) 26/03/2013
57 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
58 Giáo dục thể chất 2 I (I)
59 Cơ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
60 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2015
61 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
62 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo