Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đức
Mã sinh viên: 0641120306
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 5.9 C 5.9 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 10/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
12 Hoá lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2013
13 Hoá học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
14 Hoá môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
15 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
16 Kỹ thuật điện 6 7 B 7 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 6 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
21 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1 1 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 28/08/2013 24/09/2013
23 Hoá lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 4 D 4 (D) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 0 7 1.9 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2013 30/09/2013
26 Tiếng anh 5 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/01/2014 12/02/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2013
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
30 Kỹ thuật môi trường 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
31 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/06/2014 01/08/2014
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
33 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 15/06/2014 31/07/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
35 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2014
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
37 An toàn lao động 7 7 B 7 (B) 05/07/2014
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2014
39 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 31/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Công nghệ gốm sứ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2014
43 Công nghệ điện hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
44 Công nghệ xi măng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Công nghệ vật liệu vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2015
47 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 8 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2015
48 Công nghệ Mạ điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/05/2015
49 Kinh tế học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/02/2014 12/03/2014
50 Cơ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 15/08/2013
51 Hoá hữu cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 17/08/2013
52 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
53 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
54 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
55 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/03/2013
56 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 08/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo