Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Lý
Mã sinh viên: 0641120307
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 9 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 9 9.2 A 9.2 (A) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 9 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013 ĐPK
14 Hoá học xanh 9 9 A 9 (A) 19/01/2013
15 Hoá môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2013 ĐPK
17 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2013
19 Kỹ thuật điện 8 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 10/01/2013 21/02/2013
21 Hoá lý 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 9 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
26 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9.5 9.7 A 9.7 (A) 30/12/2013
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9.5 9.4 A 9.4 (A) 08/01/2014
30 Kỹ thuật môi trường 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2014
31 An toàn lao động 8 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
32 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 8 B 8 (B) 15/06/2014
33 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
34 Các phương pháp phân tích quang học 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2014
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
38 Kỹ thuật phân tích môi trường 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2015
39 Phân tích công nghiệp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2014
40 Công nghệ xi măng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
42 Phân tích công nghiệp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2014
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2014
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
48 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2013
49 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo