Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Thị Huyền
Mã sinh viên: 0641120313
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 2 4.1 D 4.1 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012 ĐPK
12 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 12/01/2013 02/02/2013
14 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
15 Hoá môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013 ĐPK
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013 ĐPK
17 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
19 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 10/01/2013 21/02/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2013
27 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014 ĐPK
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.9 B 7.9 (B) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
32 An toàn lao động 7 7 B 7 (B) 05/07/2014
33 Công nghệ điện hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2014
34 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 15/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.2 B 8.2 (B)
37 Hoá học cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
39 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 18/12/2014 21/01/2015
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
41 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2014
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/12/2014
44 Công nghệ giấy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2015
48 Công nghệ chế biến khí 9.5 8.8 A 8.8 (A) 14/05/2015
49 Tổng hợp hữu cơ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/05/2015 27/05/2015
50 Vật lý 1 10 9.5 A 9.5 (A) 05/03/2014
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
52 Hoá hữu cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2013 ĐPK
53 Cơ kỹ thuật 9 8.4 B 8.4 (B) 12/03/2013
54 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2013
55 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo