Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Thanh
Mã sinh viên: 0641120314
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013 ĐPK
19 Hoá học xanh 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013 ĐPK
23 Hoá lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 9 8.4 B 8.4 (B) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 10/01/2014 12/02/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.4 B 7.4 (B) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
32 Công nghệ điện hoá 8 8 B 8 (B) 15/07/2014
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
35 An toàn lao động 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2014
36 Hoá học cao phân tử 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
37 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 15/06/2014 31/07/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
39 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2014
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2014
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.4 B 8.4 (B)
42 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
44 Công nghệ giấy 8 8 B 8 (B) 31/12/2014
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
49 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 9 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2014
50 Hoá hữu cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo