Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thuật
Mã sinh viên: 0641120320
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 8 7 B 7 (B) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 1.7 F 1.7 (F)
10 Kinh tế học đại cương 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 15/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 0 F (I)
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I)
15 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 10/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hoá lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hoá học xanh 0 ** 1.8 ** F ** ** 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hoá môi trường ** ** ** (I) 15/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo