Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hưng
Mã sinh viên: 0641120322
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.4 D 4.4 (D) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
14 Quy hoạch tuyến tính 4 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2013
15 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 7 B 7 (B) 10/01/2013
17 Hoá lý 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2013
18 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
21 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 28/08/2013 24/09/2013
24 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2013 27/09/2013
26 Hoá phân tích 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/01/2014 28/01/2014
30 Kỹ thuật môi trường 1.5 4.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 04/01/2014 28/01/2014
31 Tiếng anh 5 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2014
32 Quá trình thiết bị truyền khối 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/01/2014 12/02/2014
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.2 B 8.2 (B)
34 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
36 An toàn lao động 9 8.6 A 8.6 (A) 05/07/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2014
38 Hoá kỹ thuật đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2014
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
40 Công nghệ xi măng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
41 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ điện hoá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2014
44 Công nghệ gốm sứ 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2014
45 Giản đồ pha 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/12/2014
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
47 Công nghệ vật liệu vô cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 8 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2015
50 Công nghệ Mạ điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2015
51 Hoá hữu cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2014
52 Tiếng anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2014
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 19/08/2013 12/09/2013
54 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo