Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tươi
Mã sinh viên: 0641120324
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2012 ĐPK
3 Vật lý 1 9 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 21/03/2012 06/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 2 7 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 4 5 D 5 (D) 29/01/2013 ĐPK
15 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 10/01/2013
17 Hoá lý 1 5 ** 5.9 ** C ** 5.9 (C) 23/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hoá học xanh 7 7 B 7 (B) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 4 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013 ĐPK
20 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/08/2013 23/09/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2013 27/09/2013
25 Hoá phân tích 2 4 D 4 (D) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 6 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** 7 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 30/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2014 28/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 4 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2014
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
33 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2014
34 Các phương pháp phân tích quang học 6 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
36 An toàn lao động 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/07/2014 11/08/2014
37 Hoá kỹ thuật đại cương 0.5 6 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/06/2014 31/07/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
39 Kỹ thuật phân tích môi trường 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
40 Phân tích công nghiệp 1 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2014
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
42 Phân tích công nghiệp 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2014
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
44 Công nghệ điện hoá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9 A 9 (A)
46 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/05/2015
47 Phương pháp chiết và sắc ký 9 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Xử lý nước tự nhiên 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo