Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Liên
Mã sinh viên: 0641120325
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 8 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2013
14 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013 ĐPK
16 Kỹ thuật điện 5 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6 C 6 (C) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
21 Cơ kỹ thuật 9.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
22 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014 ĐPK
23 Quy hoạch tuyến tính 9 8 B 8 (B) 26/12/2013
24 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
26 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
27 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
28 Hoá phân tích 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
29 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
32 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
33 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2013
34 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
36 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
38 An toàn lao động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
40 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/06/2014 31/07/2014
41 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
42 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ điện hoá 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2014
45 Công nghệ gốm sứ 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/12/2014 28/01/2015
46 Giản đồ pha 7.5 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2014
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
48 Công nghệ xi măng 9 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
49 Công nghệ vật liệu vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
51 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 8 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2015
52 Công nghệ Mạ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 14/05/2015
53 Hoá vô cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 08/03/2013
54 Hoá hữu cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
56 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo