Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 0641120335
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/03/2012 07/06/2012 ĐPK
3 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 01/02/2013 ĐPK
14 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/01/2013 21/02/2013
18 Hoá lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
20 Hoá môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
21 Tiếng anh 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 8 7.6 B 7.6 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 7 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
33 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2014
34 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
36 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
37 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/06/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
41 Công nghệ điện hoá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2014
42 Công nghệ gốm sứ 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2014
43 Giản đồ pha 9.5 9.2 A 9.2 (A) 13/12/2014
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
45 Công nghệ xi măng 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
46 Công nghệ vật liệu vô cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
48 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 8 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2015
49 Công nghệ Mạ điện 9 8.7 A 8.7 (A) 14/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo