Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Thanh Thư
Mã sinh viên: 0641120339
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.1 B 8.1 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2012 ĐPK
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 9 9.2 A 9.2 (A) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012 ĐPK
10 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 9 9.1 A 9.1 (A) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
15 Kỹ thuật điện 2 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2013 ĐPK
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 10/01/2013
17 Hoá lý 1 8 8 B 8 (B) 12/01/2013
18 Hoá học xanh 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 8 8.5 A 8.5 (A) 31/01/2013 ĐPK
21 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
22 Tiếng anh 4 8 8.4 B 8.4 (B) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013 ĐPK
24 Hoá lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
26 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 09/09/2013
28 Tiếng anh 5 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6 C 6 (C) 10/01/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014 ĐPK
32 Kỹ thuật môi trường 9 8.9 A 8.9 (A) 04/01/2014
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9.3 A 9.3 (A)
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
35 An toàn lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2014
36 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
37 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/06/2014
38 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2014
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8.5 7.9 B 7.9 (B) 16/12/2014
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 7 B 7 (B) 19/12/2014
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
43 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2015 ĐPK
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 9 3 9 F A 9 (A) 26/12/2014 28/01/2015
45 Công nghệ giấy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
50 Hoá hữu cơ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2014
51 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
52 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2015
53 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2014
54 Quá trình thiết bị truyền khối 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo