Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hòa
Mã sinh viên: 0641120342
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 07/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 20/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2013
14 Cơ kỹ thuật 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2013 24/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/01/2013 06/02/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/01/2013 05/02/2013
18 Kỹ thuật điện 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2013 28/02/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 10/01/2013 21/02/2013
20 Hoá lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2013
21 Hoá học xanh 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2013
22 Hoá môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
23 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/08/2013 24/09/2013
25 Hoá lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2013
26 Quy hoạch tuyến tính I (I)
27 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 27/09/2013
28 Hoá phân tích 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2013 30/09/2013
29 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 09/09/2013
30 Quy hoạch tuyến tính 0 5 0.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/09/2013 03/10/2013
31 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2014
32 Nhập môn tin học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2014
33 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
34 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 10/01/2014 12/02/2014
35 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
36 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 7.9 B 7.9 (B) 08/01/2014
37 Kỹ thuật môi trường 4 5.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 04/01/2014 28/01/2014
38 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 05/07/2014
39 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
40 Hoá kỹ thuật đại cương 0.5 5.5 3 6.3 F C 6.3 (C) 15/06/2014 31/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2014
42 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
43 Hoá học cao phân tử 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 06/07/2014 11/08/2014
44 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
45 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
47 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 16/12/2014 21/01/2015
48 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
49 Công nghệ giấy 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2014
50 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
51 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
52 Tổng hợp hữu cơ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/05/2015 27/05/2015
53 Công nghệ chế biến khí 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
55 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7 5.3 D 5.3 (D) 12/05/2015
56 Hoá vô cơ 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 27/02/2014 11/03/2014
57 Tiếng anh 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 08/09/2014
58 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
61 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo