Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Tú
Mã sinh viên: 0641120346
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
14 Vật lý 1 ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 02/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2014
16 Quy hoạch tuyến tính ** 2 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 26/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 29/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2013
20 Kỹ thuật điện 0 ** 2.8 ** F ** ** 23/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2013
22 Hoá lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2013
23 Hoá học xanh 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
24 Hoá môi trường 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
25 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
26 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 24/09/2013
28 Hoá lý 2 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 24/08/2013 23/09/2013
29 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6 C 6 (C) 01/09/2013
30 Hoá phân tích 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 30/09/2013
31 Nhập môn tin học 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 09/09/2013 28/09/2013
32 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2013
33 Tiếng anh 5 3.5 4 D 4 (D) 04/01/2014
34 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 10/01/2014 12/02/2014
35 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** 4.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 30/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2014 ĐPK
37 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 15/01/2013 05/02/2013
38 Kỹ thuật môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
39 Tiếng anh 5 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
42 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
44 Các phương pháp phân tích quang học 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2014 08/08/2014
45 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
46 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7 B 7 (B) 15/06/2014
47 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
49 Phân tích công nghiệp 2 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2014
50 Các phương pháp phân tích điện hoá 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/12/2014 28/01/2015
51 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 19/12/2014 20/01/2015
52 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
53 Phân tích công nghiệp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2014
54 Kỹ thuật phân tích môi trường 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/01/2015 12/02/2015 ĐPK
55 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
56 Phương pháp chiết và sắc ký 0 8.5 1.2 6.8 F C 6.8 (C) 12/05/2015 28/05/2015
57 Các phương pháp phân tích quang học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/05/2015
58 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
59 Xử lý nước tự nhiên 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2015
60 Toán ứng dụng 1 5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
61 Toán ứng dụng 2 2.5 4 D 4 (D) 05/03/2014
62 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/09/2014 30/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo