Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoàng Thanh
Mã sinh viên: 0641120350
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 02/09/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 9 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2013 28/02/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6 C 6 (C) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 12/01/2013 02/02/2013
19 Hoá học xanh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013 ĐPK
20 Hoá môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013 ĐPK
21 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2013 ĐPK
23 Hoá phân tích 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2013 ĐPK
24 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 09/09/2013
25 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 5 D 5 (D) 12/09/2013 ĐPK
27 Hoá lý 2 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2013 23/09/2013
28 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0.5 6.5 2 6 F C 6 (C) 10/01/2014 12/02/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2014 ĐPK
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
35 An toàn lao động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2014
36 Hoá học cao phân tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2014
37 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2014 ĐPK
38 Hoá kỹ thuật đại cương 6.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014 ĐPK
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2014
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/12/2014 20/01/2015
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
43 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2015
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2014 28/01/2015
45 Công nghệ giấy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
47 Tổng hợp hữu cơ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/05/2015 27/05/2015
48 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 9 8.5 A 8.5 (A) 12/05/2015
49 Công nghệ chế biến khí 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 14/05/2015 30/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
51 Hoá hữu cơ 5.5 6 C 6 (C) 08/09/2014 ĐPK
52 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
53 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 27/02/2014 11/03/2014
54 Hoá vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
56 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2014 30/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo