Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Bình
Mã sinh viên: 0641120352
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 8 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013 ĐPK
15 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2013 28/02/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 9 A 9 (A) 10/01/2013
17 Hoá lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2013
18 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 18/01/2013 22/02/2013
21 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
22 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013
24 Hoá lý 2 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/08/2013 23/09/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
26 Hoá phân tích 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 06/09/2013 30/09/2013
27 Nhập môn tin học 7 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2013 ĐPK
28 Nhập môn tin học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2014
29 Tiếng anh 5 4 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
35 Công nghệ điện hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2014
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 3 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2014
38 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
39 Hoá học cao phân tử 8 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2014
40 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2014
41 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2014
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
44 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2014
46 Công nghệ giấy 8.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
48 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2015
49 Công nghệ chế biến khí 7 7.4 B 7.4 (B) 14/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
51 Tổng hợp hữu cơ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2015
52 Hoá hữu cơ 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 26/08/2014 25/09/2014
53 Hoá vô cơ 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 08/03/2013 22/03/2013
54 Cơ kỹ thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2013
55 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
56 Giáo dục thể chất 2 10 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
57 Quá trình thiết bị truyền khối 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo