Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0641120354
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 9 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 09/04/2012 ĐPK
6 Cơ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 20/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 2 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2013 ĐPK
16 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.3 D 4.3 (D) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 8 8 B 8 (B) 29/01/2013 ĐPK
19 Hoá học xanh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/01/2013 07/03/2013 ĐPK
20 Hoá môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2013
24 Hoá lý 2 8 8 B 8 (B) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
26 Hoá phân tích 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2014 ĐPK
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 8.5 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2014
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
34 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
36 An toàn lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
38 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2014
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 30/12/2014
41 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
43 Công nghệ điện hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2014
44 Công nghệ gốm sứ 7.5 8 B 8 (B) 29/12/2014
45 Giản đồ pha 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/12/2014
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo