Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hường
Mã sinh viên: 0641120355
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
3 Vật lý 1 9 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 10 9.4 A 9.4 (A) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 10 9.8 A 9.8 (A) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013 ĐPK
15 Quy hoạch tuyến tính 9 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
20 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2013
22 Hoá lý 2 6 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2013
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
24 Hoá phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
25 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
26 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2013
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
30 Kỹ thuật môi trường 6.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
31 Công nghệ điện hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2014
32 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 15/06/2014
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
36 Hoá học cao phân tử 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
37 An toàn lao động 8 7.9 B 7.9 (B) 05/07/2014
38 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
39 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
40 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2015
41 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.9 A 8.9 (A) 26/12/2014
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.2 B 8.2 (B)
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2014
44 Công nghệ giấy 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2014
45 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
47 Hoá môi trường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2014
48 Quá trình thiết bị truyền khối I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo