Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Viết Xuân
Mã sinh viên: 0641120356
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 9 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2013
15 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/01/2013 28/02/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2013
17 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2013
18 Hoá học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 8 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
23 Hoá lý 1 0 8.5 2.1 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2014 24/01/2014
24 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2013
26 Hoá lý 2 4 5 D 5 (D) 24/08/2013
27 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
28 Hoá phân tích 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 06/09/2013 30/09/2013
29 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
30 Hoá lý 2 ** ** ** ** 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 08/01/2014 28/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 4 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2014 ĐPK
34 Tiếng anh 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
35 Quá trình thiết bị truyền khối 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 10/01/2014 12/02/2014
36 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
38 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/06/2014 01/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2014
40 An toàn lao động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/07/2014 11/08/2014
41 Công nghệ gia công chất dẻo 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/06/2014 07/08/2014
42 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 15/06/2014 31/07/2014
43 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
44 Giản đồ pha 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 13/12/2014 21/01/2015
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
46 Công nghệ xi măng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
47 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 31/12/2014 28/01/2015
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ điện hoá 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2014
50 Công nghệ gốm sứ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/12/2014 28/01/2015
51 Công nghệ vật liệu vô cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
53 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 6 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2015
54 Công nghệ Mạ điện 7 6 C 6 (C) 14/05/2015
55 Kinh tế học đại cương I (I)
56 Toán ứng dụng 1 I (I)
57 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 27/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
60 Hoá vô cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2013
61 Cơ kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 12/03/2013
62 Quá trình thiết bị truyền khối 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2014
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo