Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Minh Cúc
Mã sinh viên: 0641120358
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 11/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/03/2013 22/03/2013 ĐPK
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 10/01/2013 21/02/2013
18 Hoá lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
20 Hoá môi trường 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/01/2013 02/02/2013
21 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/12/2013 28/01/2014
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 0.5 2.4 2.8 F F 2.8 (F) 28/08/2013 24/09/2013
24 Hoá lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
26 Hoá phân tích 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 06/09/2013 30/09/2013
27 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 09/09/2013
28 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2014 ĐPK
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 10/01/2014 12/02/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2014 ĐPK
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2014 ĐPK
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
35 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2014 ĐPK
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
37 Các phương pháp phân tích quang học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
38 An toàn lao động 8 7.8 B 7.8 (B) 05/07/2014
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/06/2014 31/07/2014
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
43 Phân tích công nghiệp 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/12/2014 20/01/2015
44 Công nghệ xi măng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/12/2014 28/01/2015
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
46 Phân tích công nghiệp 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2014
47 Các phương pháp phân tích điện hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
48 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 13/05/2015
49 Phương pháp chiết và sắc ký 7 7 B 7 (B) 12/05/2015
50 Các phương pháp phân tích quang học 0 ** 1.8 ** F ** ** 15/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
52 Xử lý nước tự nhiên 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2015
53 Hoá hữu cơ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2014
54 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 01/03/2014 14/03/2014
55 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
56 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/09/2014 30/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo