Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 0641120361
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 8 7 B 7 (B) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 15/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2013
14 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2013
17 Hoá lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2013
18 Hoá học xanh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 28/08/2013 24/09/2013
23 Hoá lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hoá phân tích 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2013 30/09/2013
26 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/01/2014 12/02/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
33 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2014
35 Các phương pháp phân tích quang học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
36 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
37 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7 B 7 (B) 15/06/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
39 Kỹ thuật phân tích môi trường 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
40 Phân tích công nghiệp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/12/2014 20/01/2015
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
42 Phân tích công nghiệp 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2014
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/12/2014 28/01/2015
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/12/2014 20/01/2015
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
46 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
47 Phương pháp chiết và sắc ký 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Xử lý nước tự nhiên 5 5.5 C 5.5 (C) 15/05/2015
50 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
51 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6 C 6 (C) 01/03/2014
52 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2014
53 Hoá vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 08/03/2013
54 Hoá hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 13/03/2013
55 Cơ kỹ thuật I (I)
56 Kỹ thuật môi trường 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo