Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huế
Mã sinh viên: 0641120368
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 9 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 4 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
14 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2013 ĐPK
15 Quy hoạch tuyến tính 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2013 ĐPK
16 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 4 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
21 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014 ĐPK
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 04/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
33 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2014
35 Các phương pháp phân tích quang học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
36 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 05/07/2014
37 Hoá kỹ thuật đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
39 Kỹ thuật phân tích môi trường 8 8 B 8 (B) 06/01/2015
40 Phân tích công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
42 Phân tích công nghiệp 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2014
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 10 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2014
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2014
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
46 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 13/05/2015
47 Phương pháp chiết và sắc ký 9.5 8.8 A 8.8 (A) 12/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Xử lý nước tự nhiên 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2015
50 Hoá vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2014
51 Hoá hữu cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2013
52 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo