1
|
Hóa học 1
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
23/03/2012
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
02/03/2012
|
|
|
3
|
Vật lý 1
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
07/03/2012
|
|
|
4
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
21/03/2012
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
19/03/2012
|
|
|
6
|
Cơ kỹ thuật
|
1
|
4
|
3.2
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
06/09/2012
|
08/10/2012
|
|
7
|
Hoá hữu cơ
|
0
|
7
|
2.2
|
6.9
|
F
|
C
|
6.9 (C)
|
04/09/2012
|
10/10/2012
|
|
8
|
Hoá vô cơ
|
0
|
8
|
2.1
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
12/09/2012
|
10/10/2012
|
|
9
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
20/09/2012
|
10/10/2012
|
|
10
|
Kinh tế học đại cương
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
07/09/2012
|
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
15/09/2012
|
|
|
12
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
28/09/2012
|
|
|
13
|
Hoá hữu cơ
|
1
|
2.5
|
2.7
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
29/08/2013
|
26/09/2013
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 5
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
21/08/2014
|
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
14/01/2014
|
|
|
16
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
**
|
2.5
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
2.2 (F)
|
07/01/2014
|
26/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Hoá môi trường
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
15/01/2013
|
|
|
18
|
Quy hoạch tuyến tính
|
1
|
0
|
1
|
0.3
|
F
|
F
|
1 (F)
|
07/01/2013
|
05/02/2013
|
|
19
|
Kỹ thuật điện
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/01/2013
|
|
|
20
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
1
|
4
|
1.8
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
10/01/2013
|
21/02/2013
|
|
21
|
Hoá lý 1
|
5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
29/01/2013
|
|
ĐPK
|
22
|
Hoá học xanh
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
01/02/2013
|
|
ĐPK
|
23
|
Nhập môn tin học
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
12/09/2012
|
|
|
24
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
14/09/2013
|
|
ĐPK
|
25
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học
|
1
|
3.5
|
2.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
28/08/2013
|
24/09/2013
|
|
26
|
Hoá lý 2
|
0
|
7
|
2
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
24/08/2013
|
23/09/2013
|
|
27
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
23/06/2014
|
|
|
28
|
Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
30/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Quá trình thiết bị truyền khối
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
24/12/2014
|
27/01/2015
|
|
30
|
Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng
|
0
|
8
|
2.5
|
7.9
|
F
|
B
|
7.9 (B)
|
15/01/2013
|
05/02/2013
|
|
31
|
Hoá phân tích
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
18/01/2013
|
|
|
32
|
Kỹ thuật môi trường
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
24/01/2013
|
|
ĐPK
|
33
|
Tiếng anh 5
|
4.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
04/01/2014
|
|
|
34
|
Quá trình thiết bị truyền khối
|
**
|
2
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
3.7 (F)
|
10/01/2014
|
12/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
30/12/2013
|
|
|
36
|
Kỹ thuật môi trường
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
04/01/2014
|
|
|
37
|
Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
27/08/2013
|
21/09/2013
|
|
38
|
Công nghệ giấy
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
25/08/2013
|
23/09/2013
|
|
39
|
An toàn lao động
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
31/08/2013
|
|
|
40
|
Hoá học cao phân tử
|
0
|
5.5
|
2.9
|
6.6
|
F
|
C
|
6.6 (C)
|
06/07/2014
|
11/08/2014
|
|
41
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
15/06/2014
|
|
|
42
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
43
|
Tiếng Anh chuyên ngành Hóa
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/07/2014
|
|
|
44
|
Công nghệ điện hoá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
15/07/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
46
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HVC)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
47
|
Công nghệ điện hoá
|
2
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
27/12/2014
|
|
|
48
|
Công nghệ gốm sứ
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
29/12/2014
|
|
|
49
|
Giản đồ pha
|
2
|
5
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
13/12/2014
|
21/01/2015
|
|
50
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HVC)
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
51
|
Công nghệ xi măng
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
30/12/2014
|
|
|
52
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
1
|
5
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
31/12/2014
|
28/01/2015
|
|
53
|
Công nghệ vật liệu vô cơ
|
0
|
6.5
|
2.5
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
18/05/2015
|
30/05/2015
|
|
54
|
Thực tập tốt nghiệp (HVC)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
55
|
Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
11/05/2015
|
|
|
56
|
Công nghệ Mạ điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
14/05/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
Tiếng anh 3
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
10/09/2012
|
|
|
58
|
Vật lý 2
|
1
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
2.5 (F)
|
26/08/2012
|
24/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
30/08/2012
|
|
|
60
|
Vẽ kỹ thuật
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
27/08/2016
|
|
|
61
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
62
|
Quy hoạch tuyến tính
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
03/09/2014
|
|
|
63
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
09/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
65
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
3.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
01/03/2014
|
|
|
66
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
21/08/2013
|
17/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
Công nghệ Mạ điện
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
23/08/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|