Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Công Trọng
Mã sinh viên: 0641120369
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Hoá hữu cơ 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
14 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2014
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 2.5 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hoá môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 1 0 1 0.3 F F 1 (F) 07/01/2013 05/02/2013
19 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 23/01/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 4 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 10/01/2013 21/02/2013
21 Hoá lý 1 5 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2013 ĐPK
22 Hoá học xanh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013 ĐPK
23 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013 ĐPK
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1 3.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/08/2013 24/09/2013
26 Hoá lý 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/08/2013 23/09/2013
27 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 23/06/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 ** 2.6 ** F ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/12/2014 27/01/2015
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 15/01/2013 05/02/2013
31 Hoá phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 18/01/2013
32 Kỹ thuật môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 24/01/2013 ĐPK
33 Tiếng anh 5 4.5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
34 Quá trình thiết bị truyền khối ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 10/01/2014 12/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 3 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2013
36 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
37 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/08/2013 21/09/2013
38 Công nghệ giấy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/08/2013 23/09/2013
39 An toàn lao động 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
40 Hoá học cao phân tử 0 5.5 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 06/07/2014 11/08/2014
41 Hoá kỹ thuật đại cương 8.5 8 B 8 (B) 15/06/2014
42 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
43 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
44 Công nghệ điện hoá ** ** ** ** 15/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
47 Công nghệ điện hoá 2 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2014
48 Công nghệ gốm sứ 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2014
49 Giản đồ pha 2 5 3 5 F D 5 (D) 13/12/2014 21/01/2015
50 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
51 Công nghệ xi măng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
52 Công nghệ sản xuất phân khoáng 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2014 28/01/2015
53 Công nghệ vật liệu vô cơ 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 18/05/2015 30/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
55 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 3 4.5 D 4.5 (D) 11/05/2015
56 Công nghệ Mạ điện ** ** ** ** 14/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng anh 3 3 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2012
58 Vật lý 2 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2012
60 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 27/08/2016
61 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
62 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
63 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Toán ứng dụng 2 I (I)
65 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3.5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
66 Toán ứng dụng 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Công nghệ Mạ điện 8 8 B 8 (B) 23/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo