Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Định
Mã sinh viên: 0641120370
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 06/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 4 1.2 3.9 F F 3.9 (F) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 07/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2013 28/02/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2013
17 Hoá lý 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2013
18 Hoá học xanh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hoá môi trường 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2013
22 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 28/08/2013 24/09/2013
24 Hoá lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
26 Hoá phân tích ** 3.5 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 06/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
28 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/01/2014 12/02/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 7 B 7 (B) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/01/2014 28/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2014
33 Công nghệ điện hoá ** ** ** ** 15/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 3 F 3 (F)
35 Hoá học cao phân tử ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 An toàn lao động I (I)
37 Hoá kỹ thuật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 15/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
40 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
41 Công nghệ gia công chất dẻo 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
43 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
44 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2015
45 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
46 Hoá học cao phân tử 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
47 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
48 Hoá hữu cơ 7 7 B 7 (B) 17/08/2013
49 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2014
50 Quá trình thiết bị truyền khối ** 5.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 28/08/2015 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2015
52 Quy hoạch tuyến tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 04/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo