Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0641120373
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2013 ĐPK
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2013 ĐPK
18 Hoá lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2013 ĐPK
23 Hoá lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8 B 8 (B) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
33 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
34 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
36 An toàn lao động 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/07/2014
37 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
39 Công nghệ xi măng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
40 Công nghệ sản xuất phân khoáng 3 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2014
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Công nghệ điện hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2014
43 Công nghệ gốm sứ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
44 Giản đồ pha 7 7.5 B 7.5 (B) 13/12/2014
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
46 Công nghệ vật liệu vô cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2015
49 Công nghệ Mạ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2015
50 Vật lý 1 10 9.7 A 9.7 (A) 05/03/2014
51 Hoá hữu cơ 7.5 7.9 B 7.9 (B) 26/02/2014
52 Hoá vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo