Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Hằng
Mã sinh viên: 0641120374
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 8 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.8 C 5.8 (C) 09/04/2012 ĐPK
6 Cơ kỹ thuật 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2012 10/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
11 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 21/08/2013
13 Hoá lý 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2013
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
17 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2013 21/02/2013
19 Hoá lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2013
20 Hoá học xanh 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2013
21 Hoá môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
22 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 28/08/2013 24/09/2013
24 Hoá lý 2 8 7.6 B 7.6 (B) 24/08/2013
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
27 Hoá phân tích 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2013
28 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 09/09/2013
29 Tiếng anh 5 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
35 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
37 An toàn lao động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/07/2014
38 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2014
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6.5 2.6 7 F B 7 (B) 15/06/2014 31/07/2014
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
41 Công nghệ xi măng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
42 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 31/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
44 Công nghệ điện hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
45 Công nghệ gốm sứ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
46 Giản đồ pha 9.5 9 A 9 (A) 13/12/2014
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
48 Công nghệ vật liệu vô cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
50 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 7 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2015
51 Công nghệ Mạ điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/05/2015
52 Hoá hữu cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 26/02/2014
53 Hoá vô cơ ** 8 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 27/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo