Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thùy Linh
Mã sinh viên: 0641120376
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 9 9 A 9 (A) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
15 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/01/2013 21/02/2013
17 Hoá lý 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2013
18 Hoá học xanh 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 8 8 B 8 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 10 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9 A 9 (A) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
33 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
35 Các phương pháp phân tích quang học 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
36 An toàn lao động 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/07/2014
37 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/06/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
39 Kỹ thuật phân tích môi trường 9 8.6 A 8.6 (A) 06/01/2015
40 Phân tích công nghiệp 1 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 23/12/2014 20/01/2015
41 Công nghệ xi măng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
43 Phân tích công nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 21/12/2014
44 Các phương pháp phân tích điện hoá 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2014
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9.5 A 9.5 (A)
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Hoá hữu cơ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2014
49 Hoá vô cơ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2014
50 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo