Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Phượng
Mã sinh viên: 0641120383
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 6 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 4 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2014
22 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
23 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.9 D 4.9 (D) 28/08/2013
25 Hoá lý 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
27 Hoá phân tích 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 30/09/2013
28 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 4 4.2 D 4.2 (D) 10/01/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5 6.1 C 6.1 (C) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
35 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
37 Các phương pháp phân tích quang học 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 02/07/2014 08/08/2014
38 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
39 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2014
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
41 Kỹ thuật phân tích môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
42 Phân tích công nghiệp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015 ĐPK
43 Công nghệ xi măng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
45 Phân tích công nghiệp 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/12/2014 20/01/2015
46 Các phương pháp phân tích điện hoá 8 8 B 8 (B) 09/01/2015 ĐPK
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
48 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 13/05/2015
49 Phương pháp chiết và sắc ký 9 8.5 A 8.5 (A) 12/05/2015
50 Các phương pháp phân tích quang học 9 9 A 9 (A) 15/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
52 Xử lý nước tự nhiên 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2015
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
54 Hoá hữu cơ 8 7.6 B 7.6 (B) 26/08/2014
55 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2014
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/02/2014 11/03/2014
57 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7 B 7 (B) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo