Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tới
Mã sinh viên: 0641120392
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 9 9 A 9 (A) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2012
3 Vật lý 1 8 8.4 B 8.4 (B) 07/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 11/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2013 05/02/2013
16 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/01/2013 21/02/2013
20 Hoá môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
21 Hoá học xanh 0 ** 2.3 ** F ** ** 15/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
23 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6 C 6 (C) 28/08/2013
25 Hoá lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2013
27 Hoá phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2013
28 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
35 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2014
36 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/06/2014 01/08/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
38 An toàn lao động 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/07/2014 11/08/2014
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/06/2014 31/07/2014
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
41 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 31/12/2014 28/01/2015
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
43 Công nghệ điện hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2014
44 Công nghệ gốm sứ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2014
45 Giản đồ pha 10 9.3 A 9.3 (A) 13/12/2014
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
47 Công nghệ xi măng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo