Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Luyến
Mã sinh viên: 0641180012
Lớp: ĐH TA 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
11 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2013
14 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
15 Tiếng Việt thực hành 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
17 Nghe - Nói 3 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
18 Đọc - Viết 3 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
19 Nghe - Nói 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
20 Đọc - Viết 4 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2013
21 Tiếng Trung 1 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
23 Từ vựng học 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/08/2013 26/09/2013
24 Văn học Anh-Mỹ 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 09/09/2013 03/10/2013
25 Tiếng Trung 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2014
26 Tiếng Trung 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết dịch 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
28 Nghe - Nói 5 5 6 C 6 (C) 06/01/2014
29 Đọc - Viết 5 5 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2014
30 Văn hoá Anh-Mỹ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
31 Tiếng Trung 2 ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 14/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật biên dịch 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
33 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
34 Tiếng Trung 3 4.5 5 D 5 (D) 28/06/2014
35 Ngữ nghĩa 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
37 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2015
38 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2015
39 Kỹ năng làm việc 7 7 B 7 (B) 11/01/2015
40 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
42 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2015
43 Giao thoa văn hoá 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/06/2015
44 Đọc - Viết 5 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
45 Xã hội học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2014 25/09/2014
46 Nghe - Nói 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2014
47 Nghe - Nói 2 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
48 Ngữ âm tiếng Anh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo